Có 2 kết quả:

围攻 wéi gōng ㄨㄟˊ ㄍㄨㄥ圍攻 wéi gōng ㄨㄟˊ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

bao vây, vây đánh

Từ điển Trung-Anh

(1) to besiege
(2) to beleaguer
(3) to attack from all sides
(4) to jointly speak or write against sb

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

bao vây, vây đánh

Từ điển Trung-Anh

(1) to besiege
(2) to beleaguer
(3) to attack from all sides
(4) to jointly speak or write against sb

Bình luận 0